I/ Định nghĩa cấp độ/Nâng hạng: Cổ vật – Artifact
Trường hợp 1: Cấp độ cổ vật: Khi bạn chế tạo thành công 1 cổ vật sẽ có các option 1 ~ 3 option xuất hiện. Bạn tiến hành nâng cấp cổ vật tương tự như nâng cấp trang bị gọi là cấp độ của cổ vật
Đây là cổ vật có cấp độ +2 (như trang bị quần áo)
Trường hợp 2: Nâng hạng option cổ vật (update tại Season 19 Part 2-3)
Khi bạn đã lựa chọn được 1 option bạn ưng ý, bạn có thể tiến hành nâng hạng option cổ vật, để biết được cấp độ option bạn đã nâng đến đâu hãy nhìn vào bên trái
Đây là cổ vật đã đạt hạng 4 option, hãy để ý (4 Grade)
II/ Quy trình chế tạo:
Bước1: Bạn có thể mở cửa số chế tạo nâng cấp tại Goblin Chaos
Bước 2: Bạn có thể cho vào chế tạo tại đây, với 2 cổ vật giống nhau, tương tự như Seed socket nếu Cổ vật cấp 1 bạn cần 2 cổ vật cấp 1, nếu là cổ vật cấp 2 bạn cần 2 cổ vật cấp 2 …, bao gồm chính và phụ
Nếu nâng cấp thất bại bạn sẽ mất phôi Phụ và Đá nâng cấp cổ vật
Để dễ hiểu, mình sẽ ví dụ khi nâng hạng thành công
Nâng cấp từ cổ vật 7 Level 0 Hạng 5 option -> cổ vật 7 Level 0 Hạng 6 option | |
Nếu như bạn đã hiểu qua về hạng cổ vật và nâng hạng cổ vật như nào thì tiếp theo bạn sẽ quan tâm đến tỷ lệ chế tạo bằng bảng bên dưới:
Cổ vật chính | Cổ vật phụ | Đá nâng cấp cổ vật | Zen bổ xung | Tỷ lệ thành công | kết quả chế tạo |
Cổ vật hạng 1 | Cổ vật hạng 1 (Cùng loại với cổ vật chính,option,cấp) | 20 Đá nâng cấp cổ vật | 10.000.000 zen | 90% | Cổ vật hạng 2 |
Cổ vật hạng 2 | Cổ vật hạng 2 (Cùng loại với cổ vật chính,option,cấp) | 25 Đá nâng cấp cổ vật | 10.000.000 zen | 85% | Cổ vật hạng 3 |
Cổ vật hạng 3 | Cổ vật hạng 3 (Cùng loại với cổ vật chính,option,cấp) | 30 Đá nâng cấp cổ vật | 10.000.000 zen | 80% | Cổ vật hạng 4 |
Cổ vật hạng 4 | Cổ vật hạng 4 (Cùng loại với cổ vật chính,option,cấp) | 35 Đá nâng cấp cổ vật | 10.000.000 zen | 75% | Cổ vật hạng 5 |
Cổ vật hạng 5 | Cổ vật hạng 5 (Cùng loại với cổ vật chính,option,cấp) | 40 Đá nâng cấp cổ vật | 10.000.000 zen | 70% | Cổ vật hạng 6 |
Cổ vật hạng 6 | Cổ vật hạng 6 (Cùng loại với cổ vật chính,option,cấp) | 45 Đá nâng cấp cổ vật | 10.000.000 zen | 65% | Cổ vật hạng 7 |
Cổ vật hạng 7 | Cổ vật hạng 7 (Cùng loại với cổ vật chính,option,cấp) | 50 Đá nâng cấp cổ vật | 10.000.000 zen | 60% | Cổ vật hạng 8 |
Cổ vật hạng 8 | Cổ vật hạng 8 (Cùng loại với cổ vật chính,option,cấp) | 55 Đá nâng cấp cổ vật | 10.000.000 zen | 40% | Cổ vật hạng 9 |
III/ Tùy chỉnh lại giao diện tổng quan tiện lợi hơn
Màu sắc được thêm vào để nhận biết hạng
Cổ vật loại 4 có tùy chọn ” Tốc độ tấn công” mới được hiển thị như ảnh bên dưới
Bạn có thể mở rộng bảng kiểm kê tài sản cổ vật hiện đang có trong hòm đồ tại cửa sổ cổ vật của nhân vật, lưu ý đây không phải thống kê option mà là thống kê tài sản cổ vật bạn đang sở hữu